Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
coq au vin
Phát âm từ vựng
coq au vin
coq au vin
noun
Dậu rượu
/ˌkɒk əʊ ˈvæ̃/
/ˌkəʊk əʊ ˈvæ̃/
Nguồn gốc của từ vựng
coq au vin
Word OriginFrench, literally ‘cock in wine’.
Ví dụ của từ vựng
coq au vin
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()