Định nghĩa của từ cost–benefit

Phát âm từ vựng cost–benefit

cost–benefitnoun

Chi phí lợi ích

/ˈkɒst benɪfɪt//ˈkɔːst benɪfɪt/

Ví dụ của từ vựng cost–benefitnamespace


Bình luận ()