Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
cost–benefit
Phát âm từ vựng
cost–benefit
cost–benefit
noun
Chi phí lợi ích
/ˈkɒst benɪfɪt/
/ˈkɔːst benɪfɪt/
Ví dụ của từ vựng
cost–benefit
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()