Định nghĩa của từ cost-cutting

Phát âm từ vựng cost-cutting

cost-cuttingnoun

Cắt chi phí

/ˈkɒst kʌtɪŋ//ˈkɔːst kʌtɪŋ/

Ví dụ của từ vựng cost-cuttingnamespace


Bình luận ()