Định nghĩa của từ cost-efficiency

Phát âm từ vựng cost-efficiency

cost-efficiencynoun

hiệu quả chi phí

/ˌkɒst ɪˈfɪʃnsi//ˌkɔːst ɪˈfɪʃnsi/

Ví dụ của từ vựng cost-efficiencynamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cost-efficiency


Bình luận ()