Ví dụ của từ vựng cotton onnamespace
- The white cotton shirt felt soft against my skin as I slipped it over my head.
Chiếc áo sơ mi cotton trắng mềm mại khi tôi mặc vào người.
- The bed sheets were made of luxurious cotton, promising a cozy and comfortable night's sleep.
Ga trải giường được làm từ vải cotton sang trọng, hứa hẹn mang đến cho bạn một đêm ngủ ấm áp và thoải mái.
- The cotton dress molded to her curves, creating a flattering silhouette that turned heads.
Chiếc váy cotton ôm sát đường cong của cô, tạo nên một hình bóng tôn dáng khiến ai cũng phải ngoái nhìn.
- The cotton fabric of the towel was thin and breathable, perfect for drying off after a refreshing swim.
Chất liệu vải cotton của khăn mỏng và thoáng khí, hoàn hảo để lau khô người sau khi bơi sảng khoái.
- The cotton t-shirt was the perfect blank canvas for a vibrant design, making it a trendy and stylish choice.
Áo phông cotton là nền tảng hoàn hảo cho một thiết kế sống động, khiến nó trở thành lựa chọn hợp thời trang và phong cách.
- The cotton pants were flowy and comfortable, ideal for a hot summer day at the beach.
Chiếc quần cotton mềm mại và thoải mái, lý tưởng cho ngày hè nóng nực trên bãi biển.
- The cotton handkerchief was tightly woven, allowing it to hold moisture without becoming saturated.
Chiếc khăn tay bằng cotton được dệt chặt, giúp giữ độ ẩm mà không bị ướt.
- The cotton sack was filled with fresh produce from the local farmers' market.
Chiếc túi vải đựng đầy nông sản tươi từ chợ nông sản địa phương.
- The cotton couch cover was machine-washable, making it easy to keep clean and stylish.
Vỏ ghế sofa bằng cotton có thể giặt bằng máy, giúp dễ dàng vệ sinh và giữ gìn vẻ đẹp.
- The cotton pillowcase was smooth and cool against my cheek as I drifted off to sleep at night.
Vỏ gối bằng cotton mịn màng và mát lạnh khi áp vào má tôi khi tôi chìm vào giấc ngủ vào ban đêm.
Bình luận ()