Định nghĩa của từ counter-attack

Phát âm từ vựng counter-attack

counter-attacknoun

phản công

/ˈkaʊntər ətæk//ˈkaʊntər ətæk/

Ví dụ của từ vựng counter-attacknamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng counter-attack


Bình luận ()