Định nghĩa của từ country and western

Phát âm từ vựng country and western

country and westernnoun

quốc gia và phương Tây

/ˌkʌntri ən ˈwestən//ˌkʌntri ən ˈwestərn/

Ví dụ của từ vựng country and westernnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng country and western


Bình luận ()