Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
country and western
Phát âm từ vựng
country and western
country and western
noun
quốc gia và phương Tây
/ˌkʌntri ən ˈwestən/
/ˌkʌntri ən ˈwestərn/
Ví dụ của từ vựng
country and western
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
country and western
country and western
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()