
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dặm đất nước
/ˌkʌntri ˈmaɪl//ˌkʌntri ˈmaɪl/Cụm từ "country mile" dùng để chỉ khoảng cách xa, rộng ở vùng nông thôn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Trong bối cảnh giao thông, "country mile" theo truyền thống được sử dụng để mô tả khoảng cách khoảng 1,6 km hoặc 1 dặm trên một con đường quanh co ở nông thôn. Biểu thức "country mile" bắt nguồn từ khái niệm đo khoảng cách dựa trên lượng thời gian cần thiết để di chuyển giữa hai điểm. Trước khi có các thiết bị đo chính xác như GPS và máy đo quãng đường, đường nông thôn thường quanh co và không bằng phẳng, khiến việc đo khoảng cách chính xác trở nên khó khăn. Trong những trường hợp như vậy, mọi người ước tính khoảng cách dựa trên lượng thời gian cần thiết để đi bộ hoặc cưỡi ngựa. Thuật ngữ "country mile" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào đầu những năm 1900 khi các cộng đồng nông dân nông thôn phụ thuộc rất nhiều vào xe ngựa và xe ngựa để vận chuyển. Những phương tiện này có tốc độ hạn chế, đặc biệt là trên địa hình không bằng phẳng và có thể mất vài phút để đi được một dặm. Khoảng thời gian dài này để đi hết một quãng đường dài một dặm đã dẫn đến việc tạo ra thuật ngữ "country mile" để biểu thị khoảng cách này là đáng kể ở các vùng nông thôn. Tóm lại, cụm từ "country mile" xuất hiện như một thuật ngữ để mô tả khoảng cách rộng rãi đặc trưng của các vùng nông thôn tại Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ phương pháp truyền thống là đo khoảng cách nông thôn dựa trên thời gian thay vì các phép đo chính xác.
Cô chạy một dặm để bắt kịp xe buýt, nhưng thật không may, xe đã chạy mất khi cô đến nơi.
Khoảng cách giữa nhà họ xa hơn một dặm nên họ chủ yếu liên lạc qua điện thoại và email.
Vận động viên này đã phá vỡ kỷ lục khi dễ dàng chạy hết quãng đường 1 dặm trong nội dung chạy nước rút 0 mét.
Chiếc xe đã không thể chạy được nửa dặm vì trục trặc kỹ thuật.
Gia đình đau buồn thương tiếc sự mất mát của người thân yêu, cuộc hành trình của họ đã kết thúc, để lại họ ở một nơi xa hơn một dặm.
Buổi hòa nhạc hấp dẫn đến nỗi thời gian dường như dừng lại, khiến cho buổi biểu diễn có vẻ như đã đi một dặm đường để đến được với khán giả đang hân hoan vui mừng.
Một dặm đường có vẻ quá dài, nhưng cô sinh viên quyết tâm này đã nỗ lực hết mình để vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.
Thực đơn mới tuyệt vời của nhà hàng đã được chào đón nồng nhiệt, khiến mọi người khao khát được đi xa dù chỉ một dặm để thưởng thức những món ăn ngon tuyệt này.
Không gì có thể an ủi được người chồng đau khổ, vì khoảng cách giữa họ dường như còn hơn cả một dặm, cho thấy nỗi buồn sâu sắc của anh.
Cuộc hành trình có lúc thú vị, nguy hiểm và đôi khi đơn điệu, nhưng lữ khách vẫn cảm thấy có động lực và an toàn, biết rằng mình còn cách đích cả dặm đường.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()