Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
far-off
Phát âm từ vựng
far-off
far-off
adjective
xa
/ˈfɑːr ɒf/
/ˈfɑːr ɔːf/
Ví dụ của từ vựng
far-off
namespace
a long distance away
a far-off land
a long time ago
memories of those far-off days
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
far-off
not far off/out/wrong
not far off/out/wrong
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()