Định nghĩa của từ coup d’état

Phát âm từ vựng coup d’état

coup d’étatnoun

Coup d'Etat

/ˌkuː deɪˈtɑː//ˌkuː deɪˈtɑː/

Ví dụ của từ vựng coup d’étatnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng coup d’état


Bình luận ()