Định nghĩa của từ coupling

Phát âm từ vựng coupling

couplingnoun

Khớp nối

/ˈkʌplɪŋ//ˈkʌplɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng coupling

Từ "coupling" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "copuler", có nghĩa là "nối lại với nhau". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "copulare", cũng có nghĩa là "nối lại với nhau". Khái niệm "coupling" biểu thị sự kết nối hoặc hợp nhất, dù là về mặt vật lý, cơ học hay trừu tượng. Theo thời gian, từ "coupling" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm hành động nối hai thứ lại với nhau, một thiết bị dùng để kết nối hai phần và mối quan hệ giữa hai người.

Tóm tắt từ vựng coupling

type danh từ

meaningsự nối; sự hợp lại

meaningvật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)

meaning(điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc

typeDefault

meaning(Tech) ghép, phối hợp; nối; liên tiếp

Ví dụ của từ vựng couplingnamespace

an action of joining or combining two things

một hành động tham gia hoặc kết hợp hai điều

  • The coupling of fish and plant farming is not new.

    Việc kết hợp nuôi cá và trồng cây không phải là mới.

an act of having sex

một hành động quan hệ tình dục

  • illicit couplings

    khớp nối trái phép

a thing that joins together two parts of something, two vehicles or two pieces of equipment

một vật kết hợp hai phần của một cái gì đó, hai phương tiện hoặc hai thiết bị

  • The coupling was designed to fit the grooves in the pipe.

    Khớp nối được thiết kế để phù hợp với các rãnh trong đường ống.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng coupling


Bình luận ()