Định nghĩa của từ course of action

Phát âm từ vựng course of action

course of actionnoun

quá trình hành động

/ˌkɔːs əv ˈækʃn//ˌkɔːrs əv ˈækʃn/

Ví dụ của từ vựng course of actionnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng course of action


Bình luận ()