Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Coventry
Phát âm từ vựng
Coventry
Coventry
Coventry
/ˈkɒvəntri/
/ˈkʌvəntri/
Ví dụ của từ vựng
Coventry
namespace
Thành ngữ của từ vựng
Coventry
send somebody to Coventry
(British English)
to refuse to speak to somebody, as a way of punishing them for something that they have done
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()