Định nghĩa của từ crash-test

Phát âm từ vựng crash-test

crash-testverb

Thử nghiệm sự cố

/ˈkræʃ test//ˈkræʃ test/

Ví dụ của từ vựng crash-testnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng crash-test


Bình luận ()