Định nghĩa của từ crazily

Phát âm từ vựng crazily

crazilyadverb

điên rồ

/ˈkreɪzɪli//ˈkreɪzɪli/

Nguồn gốc của từ vựng crazily

Từ "crazily" là một trạng từ được dùng để mô tả một việc gì đó được thực hiện hoặc xảy ra theo cách điên rồ hoặc ngớ ngẩn. Nhưng từ này bắt nguồn từ đâu? Từ "crazily" được cho là xuất hiện vào cuối thế kỷ 14 từ tiếng Anh trung đại "craze", có nghĩa là "madness" hoặc "sự điên rồ trong đầu". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "crache", có nghĩa là "phát cuồng" hoặc "phát điên". Theo thời gian, từ "crazily" đã phát triển để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó hành động một cách ngu ngốc, liều lĩnh hoặc theo cách vô nghĩa. Ngày nay, "crazily" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh không chính thức để mô tả các hành động hoặc hành vi hoang dã, không thể đoán trước hoặc thậm chí không thể tin được!

Tóm tắt từ vựng crazily

type phó từ

meaningsay mê, say đắm

meaningđiên cuồng, điên, rồ dại

meaningxộc xệch, ọp ẹp

Ví dụ của từ vựng crazilynamespace

meaning

in a way that is stupid or not sensible

theo cách ngu ngốc hoặc không hợp lý

  • a crazily optimistic plan

    một kế hoạch lạc quan điên rồ

meaning

with a lot of enthusiasm and energy

với rất nhiều sự nhiệt tình và năng lượng

  • They danced crazily.

    Họ nhảy múa một cách điên cuồng.

meaning

in a way that is untidy and confusing

theo một cách lộn xộn và khó hiểu

  • crazily tangled wires

    dây điện rối rắm

meaning

extremely; used to emphasize an adjective

cực kỳ; dùng để nhấn mạnh một tính từ

  • She's crazily talented.

    Cô ấy thực sự có tài năng.

meaning

in a way that suggests somebody has a mental illness

theo cách gợi ý rằng ai đó bị bệnh tâm thần

  • The actors have to scream crazily.

    Các diễn viên phải hét lên một cách điên cuồng.


Bình luận ()