
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
rón rén lên
////Cụm từ "creep up" là một cách diễn đạt ẩn dụ có nguồn gốc từ nghĩa đen của từ "creep" có nghĩa là di chuyển chậm rãi và lén lút. Từ "up" trong ngữ cảnh này về cơ bản biểu thị sự gia tăng hoặc dâng cao. Cụm từ "creep up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi lần đầu tiên được sử dụng để mô tả chuyển động của thủy triều xuống dần dần tiến vào bờ. Thuật ngữ này sau đó được mở rộng để mô tả bất kỳ sự gia tăng hoặc dâng cao chậm rãi, dần dần nào, cho dù đó là nhiệt độ, tiếng ồn hay giá cả, dường như bất ngờ ập đến với chúng ta. Nó thường được sử dụng để ám chỉ cảm giác lén lút hoặc thận trọng, như thể có thứ gì đó đang rình rập con mồi hoặc tiến đến gần mà không có cảnh báo trực tiếp. Trong cách sử dụng hiện đại, "creep up" đã trở thành một thành ngữ thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là để mô tả các tình huống hoặc sự kiện bất ngờ hoặc khiến chúng ta mất cảnh giác. Nó thường được sử dụng kết hợp với các cách diễn đạt ẩn dụ khác, chẳng hạn như "out of the blue" hoặc "suddenly", để tăng thêm sự nhấn mạnh hoặc kịch tính. Từ khởi đầu khiêm tốn như một từ mô tả vùng ven biển, cụm từ "creep up" đã phát triển thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh.
Hóa đơn thẻ tín dụng của tôi dường như luôn tăng lên vào cuối tháng, khiến tôi rơi vào tình trạng sốc về tài chính.
Việc trang trí cho ngày lễ luôn khiến tôi bận tâm, vì tôi thường quên mất chúng cho đến phút cuối.
Cân nặng của tôi bắt đầu tăng dần khi tôi ngừng tập thể dục và bắt đầu ăn đồ ăn nhanh thường xuyên hơn.
Thời hạn nộp dự án của tôi cứ liên tục đến gần, khiến tôi phải làm việc nhiều giờ và hy sinh cuộc sống xã hội của mình.
Các triệu chứng dị ứng dường như luôn xuất hiện âm thầm, khiến tôi cảm thấy khó chịu và hắt hơi vào những lúc bất tiện nhất.
Những hóa đơn bất ngờ dường như luôn đến với tôi, khiến tôi trở tay không kịp và phải loay hoay tìm tiền để trả.
Danh sách việc cần làm của tôi dường như ngày càng dài ra, với những nhiệm vụ mới xuất hiện hằng ngày, khiến tôi khó có thể hoàn thành mọi việc.
Điểm Weight Watchers của tôi dường như luôn tăng lên, cám dỗ tôi ăn những thực phẩm không lành mạnh và khiến tôi khó có thể tuân thủ chế độ ăn kiêng.
Cơn bão dường như luôn rình rập chúng ta, với những cơn gió giật bất ngờ và mưa lớn khiến chúng ta mất cảnh giác và phá hỏng kế hoạch của chúng ta.
Thời hạn nộp bài tập dường như luôn đến gần, khiến tôi trì hoãn và kết quả là công việc được hoàn thành vội vàng, kém chất lượng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()