Định nghĩa của từ crib

Phát âm từ vựng crib

cribnoun

giường cũi

/krɪb//krɪb/

Nguồn gốc của từ vựng crib

Từ "crib" có một lịch sử hấp dẫn. Ban đầu, "crib" dùng để chỉ nôi hoặc giường cho trẻ sơ sinh. Nghĩa này của từ này có từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "crier", có nghĩa là "đưa" hoặc "nôi". Theo thời gian, thuật ngữ "crib" có thêm nhiều ý nghĩa mới. Vào thế kỷ 17, "crib" là khung gỗ hoặc giá đỡ để kê giường, thường dùng cho người bệnh hoặc khách. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "crib" bắt đầu dùng để chỉ máng cỏ hoặc máng ăn, đặc biệt là đối với động vật. Cuối cùng, vào thế kỷ 20, thuật ngữ "crib" trở nên phổ biến trong thể thao, đặc biệt ám chỉ lối chơi hoặc chiến lược bị đánh cắp, được gọi là lối chơi "crib".

Tóm tắt từ vựng crib

type danh từ

meaninggiường cũi (của trẻ con)

meaninglều, nhà nhỏ; nhà ở

meaningmáng ăn (cho súc vật)

type ngoại động từ

meaningnhốt chặt, giam kín

meaninglàm máng ăn (cho chuồng bò...)

meaning(ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp

Ví dụ của từ vựng cribnamespace

meaning

a small bed with high sides for a baby or young child

một chiếc giường nhỏ có thành cao cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ

meaning

a long open box that horses and cows can eat from

một cái hộp dài mở để ngựa và bò có thể ăn được

meaning

a model of the scene of Jesus Christ’s birth, placed in churches and homes at Christmas

mô hình cảnh Chúa giáng sinh, đặt trong nhà thờ và gia đình vào dịp Giáng sinh

meaning

a set of notes to help you remember important information, especially one taken secretly into an exam room

một tập ghi chú giúp bạn ghi nhớ những thông tin quan trọng, đặc biệt là những thông tin được mang bí mật vào phòng thi

  • crib notes

    ghi chú nôi

meaning

a card game in which players score points by collecting different combinations of cards. The score is kept by putting small pegs in holes in a board.

một trò chơi bài trong đó người chơi ghi điểm bằng cách thu thập các tổ hợp thẻ khác nhau. Điểm số được ghi bằng cách đặt những chiếc chốt nhỏ vào các lỗ trên bảng.

meaning

the house, flat, etc. where somebody lives

ngôi nhà, căn hộ, vv nơi ai đó sống

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng crib


Bình luận ()