Định nghĩa của từ crime-busting

Phát âm từ vựng crime-busting

crime-bustingadjective

tội phạm

/ˈkraɪm bʌstɪŋ//ˈkraɪm bʌstɪŋ/

Ví dụ của từ vựng crime-bustingnamespace


Bình luận ()