Định nghĩa của từ cross-country skiing

Phát âm từ vựng cross-country skiing

cross-country skiingnoun

Trượt tuyết xuyên quốc gia

/ˌkrɒs ˌkʌntri ˈskiːɪŋ//ˌkrɔːs ˌkʌntri ˈskiːɪŋ/

Ví dụ của từ vựng cross-country skiingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cross-country skiing


Bình luận ()