Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
cross-country skiing
Phát âm từ vựng
cross-country skiing
cross-country skiing
noun
Trượt tuyết xuyên quốc gia
/ˌkrɒs ˌkʌntri ˈskiːɪŋ/
/ˌkrɔːs ˌkʌntri ˈskiːɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
cross-country skiing
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
cross-country skiing
cross-country skiing
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()