Định nghĩa của từ cross-post

Phát âm từ vựng cross-post

cross-postverb

chéo

/ˌkrɒs ˈpəʊst//ˌkrɔːs ˈpəʊst/

Ví dụ của từ vựng cross-postnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cross-post


Bình luận ()