Định nghĩa của từ cross-selling

Phát âm từ vựng cross-selling

cross-sellingnoun

bán chéo

/ˌkrɒs ˈselɪŋ//ˌkrɔːs ˈselɪŋ/

Ví dụ của từ vựng cross-sellingnamespace


Bình luận ()