Định nghĩa của từ Crown Court

Phát âm từ vựng Crown Court

Crown Courtnoun

Tòa án vương miện

/ˌkraʊn ˈkɔːt//ˌkraʊn ˈkɔːrt/

Ví dụ của từ vựng Crown Courtnamespace


Bình luận ()