Định nghĩa của từ crown jewels

Phát âm từ vựng crown jewels

crown jewelsnoun

đồ trang sức vương miện

/ˌkraʊn ˈdʒuːəlz//ˌkraʊn ˈdʒuːəlz/

Nguồn gốc của từ vựng crown jewels

Thuật ngữ "crown jewels" dùng để chỉ bộ sưu tập các hiện vật lịch sử và trang trí gắn liền với quốc vương hoặc gia đình hoàng gia. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thời trung cổ, khi quyền lực và thẩm quyền của quốc vương gắn liền trực tiếp với quyền sở hữu của họ đối với những tài sản có giá trị, được gọi là regalia. Những regalia này được lưu giữ trong một khu vực lưu trữ đặc biệt, được gọi là kho bạc hoàng gia hoặc Jewel House, gần cung điện hoặc pháo đài của quốc vương. Món đồ quan trọng nhất trong bộ sưu tập này là vương miện, tượng trưng cho chủ quyền và thẩm quyền của quốc vương. Các regalia khác, chẳng hạn như vương trượng, quả cầu và thanh kiếm, cũng được lưu giữ trong bộ sưu tập này, vì chúng đóng vai trò biểu tượng quan trọng trong các nghi lễ hoàng gia. Thuật ngữ "crown jewels" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, dần thay thế thuật ngữ "regalia" để mô tả bộ sưu tập có giá trị này. Ngày nay, thuật ngữ "crown jewels" vẫn thường được sử dụng để chỉ những hiện vật lịch sử và văn hóa này mà các chế độ quân chủ trên khắp thế giới sở hữu. Bộ sưu tập đồ trang sức vương miện nổi tiếng và được biết đến nhiều nhất là bộ sưu tập của Vương triều Anh, được lưu giữ tại Tháp London.

Ví dụ của từ vựng crown jewelsnamespace

the crown and other objects worn or carried by a king or queen on formal occasions

vương miện và các đồ vật khác được vua hoặc nữ hoàng đội hoặc mang theo trong những dịp trang trọng

things that are considered very valuable, especially in terms of their cultural value

những thứ được coi là rất có giá trị, đặc biệt là về mặt giá trị văn hóa của chúng

  • The Artsgarden is one of the city's crown jewels.

    Artsgarden là một trong những viên ngọc quý của thành phố.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng crown jewels


Bình luận ()