Định nghĩa của từ cruiser

Phát âm từ vựng cruiser

cruisernoun

Tàu tuần dương

/ˈkruːzə(r)//ˈkruːzər/

Nguồn gốc của từ vựng cruiser

Từ "cruiser" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Trong thời gian này, tàu thuyền được thiết kế cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như vận tải, chiến tranh hoặc thám hiểm. "Tàu tuần dương" xuất hiện như một thuật ngữ để mô tả những con tàu được chế tạo để thám hiểm và chiến tranh, nhưng không dành riêng cho mục đích chiến đấu. Những con tàu này được thiết kế để "cruise" hoặc đi trên biển, tham gia vào các nhiệm vụ trinh sát, thương mại và ngoại giao. Từ "cruiser" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "croisier", có nghĩa là "vượt qua", được sử dụng để mô tả hành động vượt biển hoặc đi thuyền qua biển. Theo thời gian, thuật ngữ "cruiser" đã phát triển để mô tả những con tàu buôn và tàu hải quân được thiết kế cho các chuyến đi dài ngày, thám hiểm và chiến đấu. Ngày nay, thuật ngữ "cruiser" thường được dùng để mô tả các tàu chiến hải quân, cũng như các tàu chở khách hạng sang "cruise" trên khắp thế giới.

Tóm tắt từ vựng cruiser

type danh từ

meaning(hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương

Ví dụ của từ vựng cruisernamespace

a large fast ship used in war

một con tàu lớn nhanh được sử dụng trong chiến tranh

  • He served on a battle cruiser.

    Ông phục vụ trên một tàu tuần dương chiến đấu.

a boat with a motor and room for people to sleep, used for pleasure trips

một chiếc thuyền có động cơ và có chỗ cho người ngủ, dùng cho những chuyến du ngoạn

  • a luxury 20-foot cabin cruiser

    một chiếc tàu tuần dương cabin 20 feet sang trọng

a police car

một chiếc xe cảnh sát

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cruiser


Bình luận ()