
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giòn giã
Lịch sử của từ "crunch" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "crunchem," có nghĩa là "bẻ hoặc cắn vào". Động từ này được cho là có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "cryncan" và "cruncian", có nghĩa là "ép hoặc nén". Vào thế kỷ 16, danh từ "crunch" xuất hiện, ban đầu ám chỉ hành động cắn hoặc nghiền nát thứ gì đó. Theo thời gian, từ này có nhiều nghĩa rộng hơn, bao gồm cảm giác cắn hoặc nhai cứng, thỏa mãn, thậm chí là tiếng kêu của thứ gì đó bị vỡ hoặc nứt. Ngày nay, "crunch" được dùng để mô tả nhiều loại kết cấu, từ rau giòn đến đồ ăn nhẹ giòn, thậm chí là âm thanh của hiệu ứng âm thanh giòn trong phim ảnh và trò chơi điện tử.
danh từ
sự nhai gặm; sự nghiền
gravel crunched under the wheels of the car: sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe
tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo
feet crunch the gravel: chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo
ngoại động từ ((cũng) scrunch)
nhai, gặm
gravel crunched under the wheels of the car: sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe
nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo
feet crunch the gravel: chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo
a noise like the sound of something hard being pressed or crushed
một tiếng động giống như âm thanh của một cái gì đó cứng bị ép hoặc nghiền nát
tiếng lạo xạo của bàn chân trên tuyết
Chiếc xe lao tới với tiếng sỏi lạo xạo.
Chiếc ô tô lao thẳng vào đuôi xe tải phát ra tiếng kêu lớn.
Tuyết kêu lạo xạo khi chúng tôi bước lên đó.
Có một tiếng lạo xạo kinh khủng khi xương gãy.
an important and often unpleasant situation or piece of information
một tình huống hoặc một thông tin quan trọng và thường khó chịu
Cuộc khủng hoảng ập đến khi cô trở về từ Mỹ.
Anh ấy luôn nói rằng anh ấy sẽ giúp đỡ nhưng khi đến lúc khó khăn (= khi đến lúc phải hành động) anh ấy không làm gì cả.
Điều khó khăn là chúng tôi không đủ khả năng để ra nước ngoài trong năm nay.
a situation in which there is suddenly not enough of something, especially money
một tình huống đột nhiên không có đủ thứ gì đó, đặc biệt là tiền
cuộc khủng hoảng ngân sách/năng lượng/nhà ở
Giá ngũ cốc cao hơn đang gây khó khăn cho người chăn nuôi gia súc.
an exercise for making your stomach muscles strong, in which you lie on your back on the floor and raise the top part of your body to a sitting position
một bài tập giúp cơ bụng săn chắc, trong đó bạn nằm ngửa trên sàn và nâng phần trên của cơ thể lên tư thế ngồi
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()