Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
cult of personality
Phát âm từ vựng
cult of personality
cult of personality
noun
giáo phái cá tính
/ˌkʌlt əv ˌpɜːsəˈnæləti/
/ˌkʌlt əv ˌpɜːrsəˈnæləti/
Ví dụ của từ vựng
cult of personality
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
cult of personality
cult of personality
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()