
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
Từ "curtain" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "courtine", có nghĩa là "sân nhỏ" hoặc "khu vực bao quanh". Thuật ngữ này dùng để chỉ một tấm bình phong hoặc vách ngăn treo hoặc di động bao quanh một không gian, tạo sự riêng tư và che chắn khỏi môi trường bên ngoài. Khi công nghệ vải và dệt may phát triển, rèm cửa trở thành một đặc điểm phổ biến trong nhà và tòa nhà, không chỉ đóng vai trò thiết thực là phương tiện ngăn ánh sáng và âm thanh mà còn là một yếu tố trang trí. Từ "curtain" kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh và vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu là một rào cản treo hoặc di động. Trong suốt chiều dài lịch sử, rèm cửa đóng vai trò quan trọng trong việc định hình kiến trúc, thiết kế nội thất và thậm chí là nghi thức xã giao, và tiếp tục là một đặc điểm trung tâm trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
danh từ
màn cửa
curtained windows: cửa sổ che màn
màn (ở rạp hát)
the curtain rises (is raised): màn kéo lên
the curtain fals (drops, is droped): màn hạ xuống
bức màn (khói, sương)
a curtain of smoke: bức màn khói
ngoại động từ
che màn
curtained windows: cửa sổ che màn
ngăn cách bằng màn
the curtain rises (is raised): màn kéo lên
the curtain fals (drops, is droped): màn hạ xuống
a piece of cloth that is hung to cover a window
một mảnh vải được treo để che cửa sổ
kéo/kéo/đóng rèm (= kéo chúng qua cửa sổ để chúng che nó)
Cô mở rèm và nhìn ra ngoài.
Đã mười giờ sáng nhưng rèm vẫn kéo (= đóng).
một cặp rèm cửa
Cô ngước lên và thấy một khuôn mặt đang nhìn qua tấm rèm.
Những tấm rèm nhung đỏ nặng nề treo hai bên cửa sổ lớn.
Cô kéo rèm lại, ánh nắng chiếu vào.
Những tấm rèm tung bay khi gió thổi vào.
Họ ngồi trong bóng tối với rèm kéo kín.
a very thin piece of cloth that you hang at a window and that allows light to enter but stops people outside from being able to see inside
một mảnh vải rất mỏng mà bạn treo ở cửa sổ và cho phép ánh sáng đi vào nhưng khiến người ở bên ngoài không thể nhìn thấy bên trong
a piece of cloth that is hung up as a screen in a room or around a bed, for example
một mảnh vải được treo lên như một màn hình trong phòng hoặc xung quanh giường chẳng hạn
một tấm rèm tắm
Anh ta lấy một cái túi từ kệ phía sau mấy tấm rèm.
a piece of thick, heavy cloth that hangs in front of the stage in the theatre
một mảnh vải dày và nặng treo trước sân khấu trong nhà hát
Khán giả đang đợi màn kéo lên (= để vở kịch bắt đầu).
Tấm màn được kéo lên để lộ một cây đàn piano lớn ở phía sau sân khấu.
Có tiếng vỗ tay vang dội khi tấm màn hạ xuống (= vở kịch kết thúc).
Chúng tôi rời đi ngay trước màn cuối cùng (= kết thúc vở kịch).
Đã đến lúc phải đối mặt với bức màn cuối cùng (= sự kết thúc; cái chết).
Bức màn đã buông xuống trên sự nghiệp lâu dài và nổi bật của cô ấy (= sự nghiệp của cô ấy đã kết thúc).
a thing that covers, hides or protects something
một thứ bao gồm, che giấu hoặc bảo vệ một cái gì đó
một màn mưa/khói
Cô vén mái tóc nâu ra khỏi mắt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()