Định nghĩa của từ custom-made

Phát âm từ vựng custom-made

custom-madeadjective

tùy chỉnh

/ˌkʌstəm ˈmeɪd//ˌkʌstəm ˈmeɪd/

Ví dụ của từ vựng custom-madenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng custom-made


Bình luận ()