Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
custom-made
Phát âm từ vựng
custom-made
custom-made
adjective
tùy chỉnh
/ˌkʌstəm ˈmeɪd/
/ˌkʌstəm ˈmeɪd/
Ví dụ của từ vựng
custom-made
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
custom-made
custom-made
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()