Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
cut-throat
Phát âm từ vựng
cut-throat
cut-throat
adjective
Cut-Throat
/ˈkʌt θrəʊt/
/ˈkʌt θrəʊt/
Ví dụ của từ vựng
cut-throat
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
cut-throat
cut-throat razor
noun
cut-throat razors
cut-throat razor
cut your own throat
cut your own throat
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()