Định nghĩa của từ cut-throat

Phát âm từ vựng cut-throat

cut-throatadjective

Cut-Throat

/ˈkʌt θrəʊt//ˈkʌt θrəʊt/

Ví dụ của từ vựng cut-throatnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cut-throat


Bình luận ()