Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
cyber-
Phát âm từ vựng
cyber-
cyber-
combining form
mạng-
/saɪbə(r)/
/saɪbər/
Nguồn gốc của từ vựng
cyber-
Word Originback-formation from cybernetics.
Ví dụ của từ vựng
cyber-
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
cyber-
Cyber Monday
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()