Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
DA
Phát âm từ vựng
DA
DA
noun
VÀ
/ˌdiː ˈeɪ/
/ˌdiː ˈeɪ/
Ví dụ của từ vựng
DA
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
DA
DA
ta-da
exclamation
da capo
adverb
DA-notice
noun
la-di-da
exclamation
la-di-da
adjective
auto-da-fé
noun
Tristan da Cunha
Da Vinci Code
DA-notices
la-di-da
autos-da-fé
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()