Định nghĩa của từ dale

Phát âm từ vựng dale

dalenoun

Dale

/deɪl//deɪl/

Nguồn gốc của từ vựng dale

Từ "dale" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Gaelic Scotland. Trong tiếng Anh cổ, "dal" dùng để chỉ một thung lũng, một bãi đất trống hoặc một vùng trũng giữa những ngọn đồi. Nghĩa này về một nơi hẻo lánh hoặc được che chở vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại. Từ tiếng Gaelic Scotland "dall" có nghĩa là "valley" hoặc "glade", và được mượn vào tiếng Na Uy cổ là "dalr", cũng có nghĩa là một thung lũng hoặc một vùng trũng. Từ tiếng Na Uy cổ này sau đó được những người định cư Viking du nhập vào Anh. Theo thời gian, cách viết của từ "dale" đã phát triển để phản ánh sự tiếp nhận dần dần của nó vào tiếng Anh trung đại và từ đó trở thành một đặc điểm địa hình phổ biến ở Anh và Scotland. Ngày nay, "dale" thường được dùng để mô tả một thung lũng đẹp như tranh vẽ, hẻo lánh, thấm đẫm vẻ đẹp tự nhiên và sự yên bình.

Tóm tắt từ vựng dale

type (thơ ca)

meaningthung lũng (miền bắc nước Anh)

meaningchửi như hát hay, chửi ra chửi vào

Ví dụ của từ vựng dalenamespace

  • The hiker followed the winding path through the lush Schorne Dale, enjoying the peaceful and scenic beauty of the valley.

    Người đi bộ đường dài đi theo con đường quanh co qua thung lũng Schorne tươi tốt, tận hưởng vẻ đẹp yên bình và nên thơ của thung lũng.

  • The Dale farm was known for its award-winning cheeses, drawing in cheese enthusiasts from far and wide.

    Trang trại Dale nổi tiếng với các loại pho mát từng đoạt giải thưởng, thu hút những người đam mê pho mát từ khắp nơi.

  • On the outskirts of the city, the suburban neighborhoods led into Wharfedale, a rural idyll dotted with rolling hills and lush meadows.

    Ở ngoại ô thành phố, các khu dân cư ngoại ô dẫn vào Wharfedale, một vùng nông thôn bình dị với những ngọn đồi nhấp nhô và đồng cỏ tươi tốt.

  • The historic market town of Haworth lies within the scenic Calderdale, where the rugged landscape is perfect for hiking and scenic walks.

    Thị trấn chợ lịch sử Haworth nằm trong dãy núi Calderdale tuyệt đẹp, nơi có cảnh quan gồ ghề lý tưởng cho hoạt động đi bộ đường dài và đi dạo ngắm cảnh.

  • The Dale house, a sprawling Victorian mansion, was a grand testament to the wealth and status of its former owners.

    Ngôi nhà Dale, một dinh thự rộng lớn theo phong cách Victoria, là minh chứng hùng hồn cho sự giàu có và địa vị của những chủ sở hữu trước đây.

  • The babbling brook in Littledale was a picturesque sight, as its clear waters flowed between the green fields in a tranquil setting.

    Dòng suối róc rách ở Littledale là một cảnh tượng đẹp như tranh vẽ, với dòng nước trong vắt chảy giữa những cánh đồng xanh trong một khung cảnh yên bình.

  • The eccentric author spent his last years in the peaceful surroundings of Grassington Dale, famed for its stunning scenery and tranquil atmosphere.

    Tác giả lập dị này đã dành những năm cuối đời mình trong khung cảnh yên bình của Grassington Dale, nơi nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp và bầu không khí yên tĩnh.

  • The bustling town of Keighley nestled among the hills of Craven Dale, overlooked by the ancient ruins of a medieval castle.

    Thị trấn Keighley nhộn nhịp nằm giữa những ngọn đồi Craven Dale, được bao quanh bởi những tàn tích cổ xưa của một lâu đài thời trung cổ.

  • The Cambridgeshire Fens, dotted with rural dales, provided an idyllic backdrop for the weekly farmer's market, as vendors sold their wares from the rolling green hills.

    Vùng đầm lầy Cambridgeshire, rải rác những thung lũng nông thôn, tạo nên bối cảnh lý tưởng cho phiên chợ nông sản diễn ra hàng tuần, khi những người bán hàng bày bán hàng hóa của họ trên những ngọn đồi xanh mướt.

  • The traveller took the winding road through the scenic Aidd Gill Dale, with its verdant forests and sunlit meadows, on their journey through the countryside.

    Du khách đi theo con đường quanh co xuyên qua thung lũng Aidd Gill tuyệt đẹp, với những khu rừng xanh tươi và đồng cỏ ngập tràn ánh nắng, trong hành trình qua vùng nông thôn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng dale


Bình luận ()