Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
damp-proof course
Phát âm từ vựng
damp-proof course
damp-proof course
noun
Khóa học chống ẩm
/ˈdæmp pruːf kɔːs/
/ˈdæmp pruːf kɔːrs/
Ví dụ của từ vựng
damp-proof course
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
damp-proof course
damp-proof course
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()