
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
(môn) ném phi tiêu
Từ "dart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "dartan" hoặc "dærtan". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*driziz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "drive". Trong tiếng Anh cổ, "dart" ám chỉ chuyển động đột ngột, nhanh chóng hoặc một điểm hoặc cạnh sắc nhọn. Cảm giác nhanh nhẹn và sắc bén này vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại, với "dart" được sử dụng để mô tả một vật thể nhỏ, sắc nhọn (chẳng hạn như phi tiêu được ném ra từ một tấm bia phi tiêu) hoặc một chuyển động nhanh, đột ngột (như một con cá đang lao tới). Theo thời gian, ý nghĩa của "dart" đã mở rộng để bao gồm các cách sử dụng tượng trưng, chẳng hạn như "to dart" có nghĩa là di chuyển nhanh hoặc "a dart in the heart" ám chỉ cơn đau đột ngột, sắc nhọn. Bất chấp những sự chuyển hướng này, nguồn gốc của từ này trong tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy vẫn là gốc rễ của ý nghĩa tiếng Anh hiện đại của nó.
danh từ
mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
to dart a spear at the tiger: phóng ngọn lao vào con hổ
to dart across the road: lao qua đường
eyes dart flashes of anger: mắc quắc lên giận dữ
(số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)
(động vật học) ngòi nọc
động từ
ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới
to dart a spear at the tiger: phóng ngọn lao vào con hổ
to dart across the road: lao qua đường
eyes dart flashes of anger: mắc quắc lên giận dữ
lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)
a small pointed object, sometimes with feathers to help it fly, that is shot as a weapon or thrown in the game of darts
một vật nhọn nhỏ, đôi khi có lông vũ để giúp nó bay, được bắn làm vũ khí hoặc ném trong trò chơi phi tiêu
một phi tiêu tẩm độc
a game in which darts are thrown at a round board marked with numbers for scoring. Darts is often played in British pubs.
một trò chơi trong đó phi tiêu được ném vào một bảng tròn có đánh số để ghi điểm. Phi tiêu thường được chơi ở các quán rượu ở Anh.
một trận đấu phi tiêu
Họ dành cả buổi tối để chơi phi tiêu trong quán rượu.
a sudden quick movement
một chuyển động nhanh chóng đột ngột
Cô ấy làm một phi tiêu cho cánh cửa.
a sudden feeling of a strong emotion
một cảm giác đột ngột của một cảm xúc mạnh mẽ
Nina đột nhiên cảm thấy hoảng sợ.
a pointed fold that is sewn in a piece of clothing to make it fit better
một nếp gấp nhọn được khâu vào một mảnh quần áo để làm cho nó vừa vặn hơn
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()