Định nghĩa của từ DAT

Phát âm từ vựng DAT

DATabbreviation

CÁI ĐÓ

/dæt//dæt/

Ví dụ của từ vựng DATnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng DAT


Bình luận ()