Định nghĩa của từ Date Line

Phát âm từ vựng Date Line

Date Linenoun

Dòng ngày

/ˈdeɪt laɪn//ˈdeɪt laɪn/

Ví dụ của từ vựng Date Linenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Date Line


Bình luận ()