Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Date Line
Phát âm từ vựng
Date Line
Date Line
noun
Dòng ngày
/ˈdeɪt laɪn/
/ˈdeɪt laɪn/
Ví dụ của từ vựng
Date Line
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Date Line
Date Line
International Date Line
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()