Định nghĩa của từ day-long

Phát âm từ vựng day-long

day-longadjective

kéo dài một ngày

/ˈdeɪ lɒŋ//ˈdeɪ lɔːŋ/

Ví dụ của từ vựng day-longnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng day-long


Bình luận ()