Định nghĩa của từ daylight saving time

Phát âm từ vựng daylight saving time

daylight saving timenoun

Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày

/ˌdeɪlaɪt ˈseɪvɪŋ taɪm//ˌdeɪlaɪt ˈseɪvɪŋ taɪm/

Ví dụ của từ vựng daylight saving timenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng daylight saving time


Bình luận ()