Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
daylight saving time
Phát âm từ vựng
daylight saving time
daylight saving time
noun
Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày
/ˌdeɪlaɪt ˈseɪvɪŋ taɪm/
/ˌdeɪlaɪt ˈseɪvɪŋ taɪm/
Ví dụ của từ vựng
daylight saving time
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
daylight saving time
daylight saving time
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()