Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
dead cat bounce
Phát âm từ vựng
dead cat bounce
dead cat bounce
noun
con mèo chết nảy
/ˌded kæt ˈbaʊns/
/ˌded kæt ˈbaʊns/
Ví dụ của từ vựng
dead cat bounce
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()