Định nghĩa của từ dead heat

Phát âm từ vựng dead heat

dead heatnoun

nhiệt độ chết

/ˌded ˈhiːt//ˌded ˈhiːt/

Nguồn gốc của từ vựng dead heat

Cụm từ "dead heat" bắt nguồn từ đua ngựa vào giữa thế kỷ 19. Nó ám chỉ sự hòa hoặc hòa chính xác giữa hai hoặc nhiều con ngựa về đích cùng một lúc. Sự hòa chính xác này xảy ra khi cả hai con ngựa về đích cùng một lúc, khiến không thể xác định được con nào về đích trước. Thuật ngữ "dead heat" bắt nguồn từ hình ảnh hai con ngựa về đích cùng một lúc, dẫn đến tình trạng dừng lại hoặc hòa. Hình ảnh những con ngựa này "nóng lên" đến mức chúng dừng lại theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, tạo nên một phép ẩn dụ sống động và đáng nhớ, đã trở thành một phần không thể thiếu trong từ vựng của môn thể thao này và văn hóa đại chúng.

Ví dụ của từ vựng dead heatnamespace

a result in a race when two of those taking part finish at exactly the same time

kết quả trong một cuộc đua khi hai người tham gia về đích cùng một lúc

  • The race was declared a dead heat.

    Cuộc đua được tuyên bố là hòa.

a situation during a race or competition, etc. when two or more people are at the same level

một tình huống trong một cuộc đua hoặc cuộc thi, v.v. khi hai hoặc nhiều người ở cùng một cấp độ

  • The two candidates are in a dead heat in the polls.

    Hai ứng cử viên đang cạnh tranh quyết liệt trong các cuộc thăm dò.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng dead heat


Bình luận ()