Ví dụ của từ vựng deal outnamespace
to share something out among a group of people
chia sẻ điều gì đó giữa một nhóm người
- The profits were dealt out among the investors.
Lợi nhuận được chia cho các nhà đầu tư.
to say what punishment somebody should have
nói rằng ai đó nên bị phạt như thế nào
- Many judges deal out harsher sentences to men than to women.
Nhiều thẩm phán đưa ra những bản án khắc nghiệt hơn đối với nam giới so với phụ nữ.
Bình luận ()