Định nghĩa của từ debilitating

Phát âm từ vựng debilitating

debilitatingadjective

suy nhược

/dɪˈbɪlɪteɪtɪŋ//dɪˈbɪlɪteɪtɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng debilitating

"Debilitating" bắt nguồn từ tiếng Latin "debilis", có nghĩa là "weak" hoặc "yếu ớt". Hậu tố "-ating" chỉ quá trình làm cho một thứ gì đó yếu hơn hoặc kém khả năng hoạt động hơn. Từ history này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của "debilitating": thứ gì đó làm suy yếu hoặc vô hiệu hóa, lấy đi sức mạnh và khả năng. Đây là một từ mạnh mẽ, thể hiện cảm giác bất lực hoặc không hiệu quả.

Tóm tắt từ vựng debilitating

type tính từ

meaninglàm yếu sức, làm suy nhược

exampledebilitating weather: khí hậu làm yếu người

Ví dụ của từ vựng debilitatingnamespace

making somebody's body or mind weaker

làm cho cơ thể hoặc tâm trí của ai đó yếu đi

  • a debilitating disease

    một căn bệnh suy nhược

  • She found the heat debilitating.

    Cô thấy cái nóng làm cô suy nhược.

  • The chronic pain that the patient experiences is debilitating, making it difficult for her to perform even the simplest daily tasks.

    Cơn đau mãn tính mà bệnh nhân phải chịu khiến họ suy nhược, khiến họ khó có thể thực hiện ngay cả những công việc hàng ngày đơn giản nhất.

  • The debilitating effects of the medication left the patient feeling weak and unable to function normally.

    Tác dụng làm suy nhược của thuốc khiến bệnh nhân cảm thấy yếu và không thể hoạt động bình thường.

  • His debilitating illness forced him to take an extended leave of absence from work.

    Căn bệnh suy nhược của ông buộc ông phải nghỉ làm một thời gian dài.

making a country, an organization, etc. weaker

làm cho một quốc gia, một tổ chức, v.v. yếu đi

  • The economy is now strengthening after a long and debilitating recession.

    Nền kinh tế hiện đang được củng cố sau một thời kỳ suy thoái kéo dài và suy nhược.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng debilitating


Bình luận ()