Định nghĩa của từ deceased

Phát âm từ vựng deceased

deceasedadjective

người chết

/dɪˈsiːst//dɪˈsiːst/

Nguồn gốc của từ vựng deceased

"Deceased" xuất phát từ quá khứ phân từ của động từ "decease", nghĩa là "chết". Đây là sự kết hợp của tiền tố tiếng Latin "de-" (nghĩa là "down" hoặc "away") và động từ tiếng Latin "cedere" (nghĩa là "ra đi" hoặc "yield"). Do đó, "deceased" theo nghĩa đen có nghĩa là "ra đi" hoặc "qua đời", phản ánh khái niệm về cái chết như một sự chuyển đổi từ người sống sang người chết.

Tóm tắt từ vựng deceased

type tính từ

meaningđã chết, đã mất, đã qua đời

type danh từ

meaningthe deceased những người đã chết

Ví dụ của từ vựng deceasednamespace

dead

chết

  • her deceased parents

    cha mẹ đã mất của cô ấy

  • The deceased's funeral will take place on Thursday at 2pm.

    Lễ tang của người đã khuất sẽ diễn ra vào thứ năm lúc 2 giờ chiều.

  • The police are investigating the circumstances surrounding the deceased's death.

    Cảnh sát đang điều tra những tình tiết xung quanh cái chết của người đã khuất.

  • The bereaved family asks that their privacy be respected during this difficult time following the death of their loved one.

    Gia đình đau buồn yêu cầu tôn trọng sự riêng tư của họ trong thời điểm khó khăn này sau cái chết của người thân yêu.

  • The deceased's will has been handed over to their solicitor for probate.

    Di chúc của người đã khuất đã được chuyển cho luật sư của họ để chứng thực di chúc.

Ví dụ bổ sung:
  • His mother is now sadly deceased.

    Mẹ anh hiện đã qua đời một cách đáng tiếc.

  • her recently deceased husband

    người chồng vừa qua đời của cô ấy

a person who has died, especially recently

một người đã chết, đặc biệt là gần đây

  • the family of the deceased

    gia đình người quá cố

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng deceased


Bình luận ()