Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
decision-maker
Phát âm từ vựng
decision-maker
decision-maker
noun
người ra quyết định
/dɪˈsɪʒn meɪkə(r)/
/dɪˈsɪʒn meɪkər/
Ví dụ của từ vựng
decision-maker
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()