
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
/ˈdiːkriːs//dɪˈkriːs/Từ "decrease" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "decreesier", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de", nghĩa là "down" hoặc "xa", và "creare", nghĩa là "tăng lên". Ban đầu, từ này có nghĩa là "làm cho nhỏ hơn" hoặc "làm giảm đi". Theo thời gian, nghĩa đã chuyển sang mô tả sự giảm hoặc giảm về kích thước, số lượng hoặc mức độ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "decreesien" xuất hiện, cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "decrease." Nghĩa của từ này vẫn khá nhất quán, mô tả sự giảm hoặc giảm bớt của một thứ gì đó, cho dù đó là một đại lượng vật lý, một phép đo hay một giá trị. Ngày nay, "decrease" là một động từ và danh từ phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, được sử dụng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ tổn thất tiền tệ đến những thay đổi về môi trường.
danh từ
sự giảm đi, sự giảm sút
the decrease in population: sự giảm số dân
a decrease of income: sự giảm thu nhập
to be on the decrease: đang trên đà giảm sút
danh từ
sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua)
the decrease in population: sự giảm số dân
a decrease of income: sự giảm thu nhập
to be on the decrease: đang trên đà giảm sút
(pháp lý) bản án (của toà án)
(xem) nisi
Sa mạc Sahara đang thu hẹp diện tích do biến đổi khí hậu.
Theo thời gian, chi phí sản xuất điện thoại thông minh đã giảm đáng kể.
Số lượng báo in đã giảm vì ngày càng có nhiều người đọc tin tức trực tuyến.
Mức độ ô nhiễm không khí trong thành phố đã giảm nhờ các tiêu chuẩn khí thải chặt chẽ hơn.
Việc sử dụng giấy trong văn phòng đã giảm đi khi ngày càng nhiều doanh nghiệp chuyển sang sử dụng tài liệu kỹ thuật số.
Diện tích đất rừng ở rừng mưa Amazon đã giảm ở mức đáng báo động do nạn phá rừng.
Giá tấm pin mặt trời đã giảm đáng kể trong những năm gần đây, giúp các chủ nhà có thể mua được chúng dễ dàng hơn.
Sản lượng đậu nành ở một số vùng đã giảm do hạn hán nghiêm trọng và các hiện tượng thời tiết khác.
Việc sử dụng thuốc chống trầm cảm đã giảm đi vì các liệu pháp thay thế ngày càng trở nên phổ biến.
Thời gian trung bình dành cho việc xem TV đã giảm vì các dịch vụ phát trực tuyến khiến mọi người phải dán mắt vào màn hình trong thời gian dài hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()