Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Defender of the Faith
Phát âm từ vựng
Defender of the Faith
Defender of the Faith
Người bảo vệ đức tin
/dɪˌfendər əv ðə ˈfeɪθ/
/dɪˌfendər əv ðə ˈfeɪθ/
Ví dụ của từ vựng
Defender of the Faith
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()