
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở, làm chậm trễ
Từ "delay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, "detailer", có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "giữ lại". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "detere", có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "giữ lại". Trong tiếng Latin, "detere" là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "from" hoặc "away") và "teneo" (có nghĩa là "giữ lại" hoặc "giữ lại"). Từ "delay" đã đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "delyen" hoặc "delaien", có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "hoãn lại". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành dạng hiện đại của nó, "delay". Ngày nay, "delay" ám chỉ hành động trì hoãn hoặc làm chậm lại thời gian hoặc thứ tự bình thường hoặc dự kiến của một việc gì đó, chẳng hạn như chuyến bay bị hoãn hoặc một dự án bị chậm trễ.
danh từ
sự chậm trễ; sự trì hoãn
to act without delay: hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
điều làm trở ngại; sự cản trở
ngoại động từ
làm chậm trễ
to act without delay: hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)
làm trở ngại, cản trở
to delay the traffic: làm trở ngại giao thông
a period of time when somebody/something has to wait because of a problem that makes something slow or late
khoảng thời gian khi ai đó/cái gì đó phải chờ đợi vì một vấn đề nào đó khiến việc gì đó bị chậm hoặc trễ
Những người đi làm sẽ phải đối mặt với sự chậm trễ kéo dài trên đường ngày hôm nay.
trải nghiệm/chịu đựng sự chậm trễ
để tránh/giảm thiểu sự chậm trễ hơn nữa
Dự kiến tình trạng ùn tắc và chậm trễ giao thông sẽ gia tăng.
sự chậm trễ hai giờ/sự chậm trễ hai giờ
Cuộc đình công đã dẫn đến một số sự chậm trễ trong các dịch vụ xe lửa.
Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời thư của bạn.
Những vấn đề này đã gây ra sự chậm trễ nghiêm trọng cho dự án.
Các chuyến bay đến New York có thể bị chậm trễ.
Sau một loạt trì hoãn kéo dài, vụ án cuối cùng đã được đưa ra tòa.
Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời bạn.
Hành khách phàn nàn về việc thiếu thông tin khi xảy ra sự chậm trễ trong chuyến đi.
Hành khách đã phải chịu đựng sự chậm trễ kéo dài.
Vui lòng ghi địa chỉ thư của bạn đúng cách để giảm bớt sự chậm trễ.
failure to do something quickly or at the right time; the act of delaying
không làm điều gì đó nhanh chóng hoặc đúng lúc; hành động trì hoãn
Không có thời gian để trì hoãn.
Báo cáo cho cảnh sát không chậm trễ (= ngay lập tức).
Do những trục trặc kỹ thuật không mong muốn, chuyến tàu bị chậm trễ hai giờ.
Chuyến bay khởi hành đã bị hoãn lại một giờ do gió mạnh.
Thời hạn hoàn thành dự án đã được hoãn lại một tuần vì nhóm cần thêm thời gian để hoàn thành công việc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()