
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tinh vi
Từ "delicacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delicatus," có nghĩa là "dainty" hoặc "tinh tế". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "deles," có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "dành riêng" và "licare," có nghĩa là "làm hài lòng". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã sử dụng từ tiếng Pháp "delicatesse," có nguồn gốc từ tiếng Latin "delicatus". Theo thời gian, cách viết đã được Anh hóa thành "delicacy." Ban đầu, từ "delicacy" dùng để chỉ phẩm chất tinh tế hoặc thanh nhã, nhưng vào thế kỷ 17, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả bối cảnh ăn uống. Một món ngon đã trở thành một loại thực phẩm hiếm hoặc kỳ lạ được coi là một món ăn ngon. Ngày nay, từ "delicacy" bao gồm cả phẩm chất tinh tế của một thứ gì đó và bản chất đặc biệt hoặc hiếm có của một loại thực phẩm.
danh từ
sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú
delicacy of features: vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt
sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ
delicacy of health: sức khoẻ mỏng manh
sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại
to play the violin with a delicacy of touch: chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại
Default
(giải tích) tính sắc sảo, tinh vi (của phương pháp)
the fact of being, or appearing to be, easy to damage or break
thực tế là, hoặc có vẻ dễ bị hư hỏng hoặc vỡ
sự tinh tế của vải
Làn da của cô ấy mịn màng như một bông hoa.
Trứng của loài chim này được coi là một món ngon tuyệt vời.
sự tinh tế tinh tế của đường thêu
the quality of being done carefully and gently
chất lượng của việc được thực hiện một cách cẩn thận và nhẹ nhàng
sự tinh tế trong cái chạm của anh ấy
Những đồ vật này rất cũ và cần được xử lý thật tinh tế.
very careful behaviour in a difficult situation so that nobody is offended
hành vi rất cẩn thận trong một tình huống khó khăn để không ai bị xúc phạm
Cô ấy xử lý tình huống một cách hết sức nhạy cảm và tế nhị.
Anh ấy xử lý tình huống một cách hết sức tinh tế.
the fact that a situation is difficult and somebody may be easily offended
thực tế là một tình huống khó khăn và ai đó có thể dễ dàng bị xúc phạm
Tôi cần nói chuyện với bạn về một vấn đề tế nhị.
a type of food considered to be very special in a particular place
một loại thực phẩm được coi là rất đặc biệt ở một nơi cụ thể
món ngon địa phương
Tiến sĩ Jaffrey đưa cho chúng tôi một đĩa chà là: theo truyền thống, đây là món ăn ngon để kết thúc tháng chay Ramadan.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()