Định nghĩa của từ fragile

Phát âm từ vựng fragile

fragileadjective

dễ vỡ

/ˈfrædʒaɪl//ˈfrædʒl/

Nguồn gốc của từ vựng fragile

Từ "fragile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fragilis," có nghĩa là "dễ vỡ". Từ tiếng Anh "fragile" được sử dụng trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ "fragile" ban đầu được áp dụng cho các vật thể dễ vỡ hoặc vỡ, chẳng hạn như đồ gốm và đồ thủy tinh. Theo thời gian, cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì mỏng manh hoặc dễ bị tổn thương, chẳng hạn như cảm xúc và hệ sinh thái của con người. Ngày nay, từ "fragile" thường được sử dụng để mô tả nhiều loại vật thể khác nhau cần được xử lý và bảo vệ cẩn thận, từ các mẫu vật khoa học mỏng manh đến các cộng đồng dễ bị tổn thương và môi trường sống tự nhiên.

Tóm tắt từ vựng fragile

type tính từ

meaningdễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplefragile happiness: hạnh phúc mỏng manh

meaningyếu ớt, mảnh dẻ

examplefragile health: sức khoẻ yếu ớt

Ví dụ của từ vựng fragilenamespace

easily broken or damaged

dễ dàng bị hỏng hoặc hư hỏng

  • fragile china/glass/bones

    đồ sứ/thủy tinh/xương dễ vỡ

  • Be careful not to drop it; it’s very fragile.

    Hãy cẩn thận đừng làm rơi nó; nó rất mong manh.

weak and uncertain; easy to destroy or harm

yếu đuối và không chắc chắn; dễ bị phá hủy hoặc gây hại

  • a fragile alliance/ceasefire/relationship

    một liên minh/đình chiến/mối quan hệ mong manh

  • The economy remains extremely fragile.

    Nền kinh tế vẫn còn vô cùng mong manh.

  • In her job she was used to dealing with actors’ fragile egos.

    Trong công việc của mình, cô đã quen với việc phải đối mặt với cái tôi mong manh của các diễn viên.

  • fragile habitats threatened by pollution

    môi trường sống mong manh bị đe dọa bởi ô nhiễm

thin or light and often beautiful

mỏng hoặc nhẹ và thường đẹp

  • fragile beauty

    vẻ đẹp mong manh

  • The woman's fragile face broke into a smile.

    Khuôn mặt mảnh dẻ của người phụ nữ nở một nụ cười.

not strong and likely to become ill

không khỏe và có khả năng bị bệnh

  • Her father is now 86 and in fragile health.

    Cha của bà hiện đã 86 tuổi và sức khỏe rất yếu.

  • I'm feeling a bit fragile after last night (= not well, perhaps because of drinking too much alcohol).

    Tôi cảm thấy hơi yếu sau đêm qua (= không khỏe, có lẽ vì uống quá nhiều rượu).

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fragile


Bình luận ()