
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sa mạc, công lao, giá trị, rời bỏ, bỏ trốn
/dɪˈzəːt/Từ "desert" có một lịch sử phong phú và ý nghĩa của nó đã thay đổi đáng kể theo thời gian. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "désert", bắt nguồn từ tiếng Latin "desertus," có nghĩa là "abandoned" hoặc "không có người ở". Ban đầu, từ này dùng để chỉ một địa điểm hoặc khu vực trống rỗng hoặc không có người ở, thường là do khí hậu khắc nghiệt hoặc thiếu tài nguyên. Vào thế kỷ 14, ý nghĩa của từ "desert" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự từ bỏ hoặc rút lui, như trong "to desert" ai đó hoặc thứ gì đó. Từ đó, chỉ một bước nhảy ngắn để sử dụng từ này để mô tả một khu vực có ít hoặc không có thảm thực vật hoặc mưa, chẳng hạn như cảnh quan sa mạc mà chúng ta liên tưởng đến ngày nay. Trong suốt quá trình phát triển, từ "desert" vẫn mang lại cảm giác xa xôi và biệt lập, gợi lên hình ảnh những vùng đất khô cằn rộng lớn và điều kiện khắc nghiệt.
danh từ
công lao, giá trị
to desert one's familly: bỏ nhà ra đi
to desert an army: đào ngũ
sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...)
to desert a friend in difficulty: bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn
to desert one's wife: ruồng bỏ vợ
his delf-control deserted him: nó không còn tự chủ được nữa
những người xứng đáng
danh từ
sa mạc
to desert one's familly: bỏ nhà ra đi
to desert an army: đào ngũ
nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ
to desert a friend in difficulty: bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn
to desert one's wife: ruồng bỏ vợ
his delf-control deserted him: nó không còn tự chủ được nữa
(nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị
Lữ khách đi bộ nhiều ngày qua sa mạc rộng lớn và cằn cỗi, tìm kiếm ốc đảo nhưng không tìm thấy.
Ánh nắng mặt trời thiêu đốt không thương tiếc chiếu xuống cảnh quan sa mạc, không để lại chút nào sự ấm áp dai dẳng.
Bộ tộc du mục lang thang trên sa mạc cát để tìm kiếm thức ăn và nước uống, chỉ dựa vào lạc đà và trí thông minh của họ.
Những hình chạm khắc cổ xưa được khắc trên các mỏm đá của sa mạc ẩn chứa những bí mật đang chờ các nhà khảo cổ học tò mò khám phá.
Nhân viên này đã biến mất không dấu vết khi đang làm việc tại thị trấn sa mạc xa xôi và hoang vắng.
Loài linh miêu sa mạc khó nắm bắt này lặng lẽ rảo bước qua các cồn cát, ngụy trang bằng bộ lông màu nâu gỉ sét.
Địa hình gồ ghề của sa mạc thách thức những người lái xe địa hình, thử thách kỹ năng và quyết tâm của họ.
Cặp vợ chồng lớn tuổi quấn mình trong chăn để chống chọi với cái lạnh của đêm sa mạc, co ro bên nhau để tìm hơi ấm và sự an ủi.
Hoàng hôn làm tan biến sự khắc nghiệt của sa mạc thành một khung cảnh siêu thực, gần như mơ màng, tràn ngập ánh sáng cam và vàng rực rỡ.
Trận động đất phá vỡ sự yên bình của sa mạc, gây ra những cơn rung chuyển khắp các khối đá và làm bốc lên những đám mây bụi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()